Characters remaining: 500/500
Translation

dried fruit

Academic
Friendly

Từ "dried fruit" trong tiếng Anh có nghĩa "hoa quả sấy khô." Đây một loại thực phẩm được làm từ trái cây tươi, nhưng đã được loại bỏ nước bằng cách sấy khô. Quá trình này giúp bảo quản trái cây lâu hơn tạo ra hương vị đặc trưng.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "I like to eat dried fruit as a snack." (Tôi thích ăn hoa quả sấy khô như một món ăn vặt.)
    • Chú ý: "Dried fruit" thường được dùng để chỉ các loại trái cây như nho khô (raisins), khô (dried apricots) hoặc xoài sấy (dried mango).
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "Dried fruit can be a healthy addition to your diet, providing essential nutrients." (Hoa quả sấy khô có thể một bổ sung lành mạnh cho chế độ ăn uống của bạn, cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết.)
    • Chú ý: Bạn có thể nói về lợi ích sức khỏe của hoa quả sấy khô, dụ như nguồn chất vitamin.
  3. Các biến thể:

    • "Dried apricots" ( sấy)
    • "Dried figs" (đu đủ sấy)
    • "Dried cranberries" (nam việt quất sấy)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Dehydrated fruit" (trái cây khô): Đây cũng một cách gọi khác cho hoa quả sấy khô, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc chế biến thực phẩm.
    • "Snack" (món ăn vặt): Dried fruit thường được coi một loại snack lành mạnh.
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "dried fruit," nhưng bạn có thể sử dụng trong câu như một phần của các cụm từ khác, dụ:
Tóm lại:

"Dried fruit" một từ dùng để chỉ các loại trái cây đã được sấy khô, rất phổ biến trong việc làm món ăn vặt hoặc thêm vào các món ăn khác.

Noun
  1. hoa quả sấy khô

Comments and discussion on the word "dried fruit"